1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang BOB theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = Bs0.17290 BOB
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.17290 BOB |
5 MRU | 0.86450 BOB |
10 MRU | 1.72900 BOB |
20 MRU | 3.45800 BOB |
50 MRU | 8.64500 BOB |
100 MRU | 17.29000 BOB |
250 MRU | 43.22500 BOB |
500 MRU | 86.45000 BOB |
1000 MRU | 172.90000 BOB |
2000 MRU | 345.80000 BOB |
5000 MRU | 864.50000 BOB |
10000 MRU | 1,729.00000 BOB |
người Boliviachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 5.78369 BOB |
5 MRU | 28.91845 BOB |
10 MRU | 57.83690 BOB |
20 MRU | 115.67380 BOB |
50 MRU | 289.18450 BOB |
100 MRU | 578.36900 BOB |
250 MRU | 1,445.92250 BOB |
500 MRU | 2,891.84500 BOB |
1000 MRU | 5,783.68999 BOB |
2000 MRU | 11,567.37999 BOB |
5000 MRU | 28,918.44997 BOB |
10000 MRU | 57,836.89994 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại người Bolivia
bảng Guernsey chuộc lại Krona Thụy Điển
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la đông caribe
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Kyat Myanma chuộc lại Rial Qatar
Krone Đan Mạch chuộc lại dirham Ma-rốc
dinar Macedonia chuộc lại Balboa Panama
Lempira Honduras chuộc lại Jersey Pound
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại EUR
dinar Macedonia chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.