1000 Peso Chilê chuộc lại Đồng kwacha của Malawi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang MWK theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = MK1.79143 MWK
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 1.79143 MWK |
5 CLP | 8.95715 MWK |
10 CLP | 17.91430 MWK |
20 CLP | 35.82860 MWK |
50 CLP | 89.57150 MWK |
100 CLP | 179.14300 MWK |
250 CLP | 447.85750 MWK |
500 CLP | 895.71500 MWK |
1000 CLP | 1,791.43000 MWK |
2000 CLP | 3,582.86000 MWK |
5000 CLP | 8,957.15000 MWK |
10000 CLP | 17,914.30000 MWK |
Đồng kwacha của Malawichuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.55821 MWK |
5 CLP | 2.79107 MWK |
10 CLP | 5.58213 MWK |
20 CLP | 11.16427 MWK |
50 CLP | 27.91066 MWK |
100 CLP | 55.82133 MWK |
250 CLP | 139.55332 MWK |
500 CLP | 279.10664 MWK |
1000 CLP | 558.21327 MWK |
2000 CLP | 1,116.42654 MWK |
5000 CLP | 2,791.06635 MWK |
10000 CLP | 5,582.13271 MWK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Franc Guinea chuộc lại Rial Qatar
Rafia Maldives chuộc lại dinar Jordan
Manat của Azerbaijan chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Brunei chuộc lại bảng Guernsey
Kíp Lào chuộc lại Manat Turkmenistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đồng Peso Colombia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Suriname chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.