1000 Kíp Lào chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang TMT theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = T0.00016 TMT
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00016 TMT |
5 LAK | 0.00080 TMT |
10 LAK | 0.00160 TMT |
20 LAK | 0.00320 TMT |
50 LAK | 0.00800 TMT |
100 LAK | 0.01600 TMT |
250 LAK | 0.04000 TMT |
500 LAK | 0.08000 TMT |
1000 LAK | 0.16000 TMT |
2000 LAK | 0.32000 TMT |
5000 LAK | 0.80000 TMT |
10000 LAK | 1.60000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 6,250.00000 TMT |
5 LAK | 31,250.00000 TMT |
10 LAK | 62,500.00000 TMT |
20 LAK | 125,000.00000 TMT |
50 LAK | 312,500.00000 TMT |
100 LAK | 625,000.00000 TMT |
250 LAK | 1,562,500.00000 TMT |
500 LAK | 3,125,000.00000 TMT |
1000 LAK | 6,250,000.00000 TMT |
2000 LAK | 12,500,000.00000 TMT |
5000 LAK | 31,250,000.00000 TMT |
10000 LAK | 62,500,000.00000 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Metical Mozambique
dinar Macedonia chuộc lại Đồng Peso Colombia
Bảng Gibraltar chuộc lại Córdoba, Nicaragua
peso Philippine chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đô la
Peso Chilê chuộc lại Riel Campuchia
Birr Ethiopia chuộc lại đô la jamaica
ZMW chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Florin Aruba chuộc lại bảng lebanon
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.