1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang LAK theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = ₭6196.20000 LAK
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 6,196.20000 LAK |
5 TMT | 30,981.00000 LAK |
10 TMT | 61,962.00000 LAK |
20 TMT | 123,924.00000 LAK |
50 TMT | 309,810.00000 LAK |
100 TMT | 619,620.00000 LAK |
250 TMT | 1,549,050.00000 LAK |
500 TMT | 3,098,100.00000 LAK |
1000 TMT | 6,196,200.00000 LAK |
2000 TMT | 12,392,400.00000 LAK |
5000 TMT | 30,981,000.00000 LAK |
10000 TMT | 61,962,000.00000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.00016 LAK |
5 TMT | 0.00081 LAK |
10 TMT | 0.00161 LAK |
20 TMT | 0.00323 LAK |
50 TMT | 0.00807 LAK |
100 TMT | 0.01614 LAK |
250 TMT | 0.04035 LAK |
500 TMT | 0.08069 LAK |
1000 TMT | 0.16139 LAK |
2000 TMT | 0.32278 LAK |
5000 TMT | 0.80695 LAK |
10000 TMT | 1.61389 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Rupee Seychellois
hryvnia Ukraina chuộc lại Ariary Madagascar
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Shilling Kenya
EUR chuộc lại Đô la Belize
goude Haiti chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Riel Campuchia chuộc lại Shilling Tanzania
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Forint Hungary
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Sierra Leone Leone
taka bangladesh chuộc lại Jersey Pound
Georgia Lari chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.