1000 peso Philippine chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang GGP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = £0.01287 GGP
03:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.01287 GGP |
5 PHP | 0.06435 GGP |
10 PHP | 0.12870 GGP |
20 PHP | 0.25740 GGP |
50 PHP | 0.64350 GGP |
100 PHP | 1.28700 GGP |
250 PHP | 3.21750 GGP |
500 PHP | 6.43500 GGP |
1000 PHP | 12.87000 GGP |
2000 PHP | 25.74000 GGP |
5000 PHP | 64.35000 GGP |
10000 PHP | 128.70000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 77.70008 GGP |
5 PHP | 388.50039 GGP |
10 PHP | 777.00078 GGP |
20 PHP | 1,554.00155 GGP |
50 PHP | 3,885.00389 GGP |
100 PHP | 7,770.00777 GGP |
250 PHP | 19,425.01943 GGP |
500 PHP | 38,850.03885 GGP |
1000 PHP | 77,700.07770 GGP |
2000 PHP | 155,400.15540 GGP |
5000 PHP | 388,500.38850 GGP |
10000 PHP | 777,000.77700 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại EUR
Koruna Séc chuộc lại hryvnia Ukraina
Lek Albania chuộc lại Ngultrum Bhutan
pataca Ma Cao chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Lek Albania
Metical Mozambique chuộc lại Shekel mới của Israel
dinar Jordan chuộc lại đồng Việt Nam
Rial Qatar chuộc lại người Bolivia
Bảng Gibraltar chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.