1000 Peso Chilê chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang NIO theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = C$0.03786 NIO
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.03786 NIO |
5 CLP | 0.18930 NIO |
10 CLP | 0.37860 NIO |
20 CLP | 0.75720 NIO |
50 CLP | 1.89300 NIO |
100 CLP | 3.78600 NIO |
250 CLP | 9.46500 NIO |
500 CLP | 18.93000 NIO |
1000 CLP | 37.86000 NIO |
2000 CLP | 75.72000 NIO |
5000 CLP | 189.30000 NIO |
10000 CLP | 378.60000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 26.41310 NIO |
5 CLP | 132.06550 NIO |
10 CLP | 264.13101 NIO |
20 CLP | 528.26202 NIO |
50 CLP | 1,320.65504 NIO |
100 CLP | 2,641.31009 NIO |
250 CLP | 6,603.27522 NIO |
500 CLP | 13,206.55045 NIO |
1000 CLP | 26,413.10090 NIO |
2000 CLP | 52,826.20180 NIO |
5000 CLP | 132,065.50449 NIO |
10000 CLP | 264,131.00898 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Tenge Kazakhstan chuộc lại bảng Ai Cập
Shilling Tanzania chuộc lại Peso Mexico
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Namibia
đô la jamaica chuộc lại Vatu Vanuatu
Ngultrum Bhutan chuộc lại Krona Thụy Điển
Đại tá Salvador chuộc lại Ringgit Malaysia
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la đông caribe
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.