1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang CLP theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = $26.28813 CLP
03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 26.28813 CLP |
5 NIO | 131.44065 CLP |
10 NIO | 262.88130 CLP |
20 NIO | 525.76260 CLP |
50 NIO | 1,314.40650 CLP |
100 NIO | 2,628.81300 CLP |
250 NIO | 6,572.03250 CLP |
500 NIO | 13,144.06500 CLP |
1000 NIO | 26,288.13000 CLP |
2000 NIO | 52,576.26000 CLP |
5000 NIO | 131,440.65000 CLP |
10000 NIO | 262,881.30000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.03804 CLP |
5 NIO | 0.19020 CLP |
10 NIO | 0.38040 CLP |
20 NIO | 0.76080 CLP |
50 NIO | 1.90200 CLP |
100 NIO | 3.80400 CLP |
250 NIO | 9.51000 CLP |
500 NIO | 19.01999 CLP |
1000 NIO | 38.03998 CLP |
2000 NIO | 76.07996 CLP |
5000 NIO | 190.19991 CLP |
10000 NIO | 380.39982 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Shilling Tanzania
Real Brazil chuộc lại dinar Tunisia
Baht Thái chuộc lại Đại tá Salvador
đô la jamaica chuộc lại Birr Ethiopia
đô la New Zealand chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đô la Namibia chuộc lại Shilling Uganda
som kirgyzstan chuộc lại kịch Armenia
Baht Thái chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Bermuda
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.