1000 Peso Chilê chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang PYG theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = ₲7.53520 PYG
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 7.53520 PYG |
5 CLP | 37.67600 PYG |
10 CLP | 75.35200 PYG |
20 CLP | 150.70400 PYG |
50 CLP | 376.76000 PYG |
100 CLP | 753.52000 PYG |
250 CLP | 1,883.80000 PYG |
500 CLP | 3,767.60000 PYG |
1000 CLP | 7,535.20000 PYG |
2000 CLP | 15,070.40000 PYG |
5000 CLP | 37,676.00000 PYG |
10000 CLP | 75,352.00000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.13271 PYG |
5 CLP | 0.66355 PYG |
10 CLP | 1.32710 PYG |
20 CLP | 2.65421 PYG |
50 CLP | 6.63552 PYG |
100 CLP | 13.27105 PYG |
250 CLP | 33.17762 PYG |
500 CLP | 66.35524 PYG |
1000 CLP | 132.71048 PYG |
2000 CLP | 265.42096 PYG |
5000 CLP | 663.55239 PYG |
10000 CLP | 1,327.10479 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Tala Samoa
kịch Armenia chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Suriname
Peso Dominica chuộc lại krona Iceland
Manat Turkmenistan chuộc lại Peso Argentina
pula botswana chuộc lại đồng Việt Nam
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đồng Việt Nam
Balboa Panama chuộc lại Lempira Honduras
dirham Ma-rốc chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.