1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang CLP theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = $0.24040 CLP
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.24040 CLP |
5 COP | 1.20200 CLP |
10 COP | 2.40400 CLP |
20 COP | 4.80800 CLP |
50 COP | 12.02000 CLP |
100 COP | 24.04000 CLP |
250 COP | 60.10000 CLP |
500 COP | 120.20000 CLP |
1000 COP | 240.40000 CLP |
2000 COP | 480.80000 CLP |
5000 COP | 1,202.00000 CLP |
10000 COP | 2,404.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 4.15973 CLP |
5 COP | 20.79867 CLP |
10 COP | 41.59734 CLP |
20 COP | 83.19468 CLP |
50 COP | 207.98669 CLP |
100 COP | 415.97338 CLP |
250 COP | 1,039.93344 CLP |
500 COP | 2,079.86689 CLP |
1000 COP | 4,159.73378 CLP |
2000 COP | 8,319.46755 CLP |
5000 COP | 20,798.66889 CLP |
10000 COP | 41,597.33777 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại goude Haiti
Guarani, Paraguay chuộc lại Florin Aruba
Đô la Fiji chuộc lại Peso Mexico
Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đô la chuộc lại bảng Ai Cập
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại kịch Armenia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đô la New Zealand chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Bermuda chuộc lại tonga pa'anga
Quetzal Guatemala chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.