1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang GMD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = D0.01796 GMD
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.01796 GMD |
5 COP | 0.08980 GMD |
10 COP | 0.17960 GMD |
20 COP | 0.35920 GMD |
50 COP | 0.89800 GMD |
100 COP | 1.79600 GMD |
250 COP | 4.49000 GMD |
500 COP | 8.98000 GMD |
1000 COP | 17.96000 GMD |
2000 COP | 35.92000 GMD |
5000 COP | 89.80000 GMD |
10000 COP | 179.60000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 55.67929 GMD |
5 COP | 278.39644 GMD |
10 COP | 556.79287 GMD |
20 COP | 1,113.58575 GMD |
50 COP | 2,783.96437 GMD |
100 COP | 5,567.92873 GMD |
250 COP | 13,919.82183 GMD |
500 COP | 27,839.64365 GMD |
1000 COP | 55,679.28731 GMD |
2000 COP | 111,358.57461 GMD |
5000 COP | 278,396.43653 GMD |
10000 COP | 556,792.87305 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Kyat Myanma
dinar Macedonia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
lesotho chuộc lại lesotho
thắng chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Forint Hungary chuộc lại Koruna Séc
Đô la Liberia chuộc lại Rupee Nepal
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Cedi Ghana
Rupee Nepal chuộc lại bảng Ai Cập
krona Iceland chuộc lại dinar Jordan
Ariary Madagascar chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.