1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang QAR theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = QR0.00091 QAR
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00091 QAR |
5 COP | 0.00455 QAR |
10 COP | 0.00910 QAR |
20 COP | 0.01820 QAR |
50 COP | 0.04550 QAR |
100 COP | 0.09100 QAR |
250 COP | 0.22750 QAR |
500 COP | 0.45500 QAR |
1000 COP | 0.91000 QAR |
2000 COP | 1.82000 QAR |
5000 COP | 4.55000 QAR |
10000 COP | 9.10000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 1,098.90110 QAR |
5 COP | 5,494.50549 QAR |
10 COP | 10,989.01099 QAR |
20 COP | 21,978.02198 QAR |
50 COP | 54,945.05495 QAR |
100 COP | 109,890.10989 QAR |
250 COP | 274,725.27473 QAR |
500 COP | 549,450.54945 QAR |
1000 COP | 1,098,901.09890 QAR |
2000 COP | 2,197,802.19780 QAR |
5000 COP | 5,494,505.49451 QAR |
10000 COP | 10,989,010.98901 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Lempira Honduras
Peso của Uruguay chuộc lại Koruna Séc
Đô la Bermuda chuộc lại Krone Đan Mạch
Lek Albania chuộc lại Metical Mozambique
Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
bảng Ai Cập chuộc lại Franc Guinea
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Bermuda
Dinar Kuwait chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.