1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang ALL theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = Lek0.16573 ALL
16:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.16573 ALL |
5 CRC | 0.82865 ALL |
10 CRC | 1.65730 ALL |
20 CRC | 3.31460 ALL |
50 CRC | 8.28650 ALL |
100 CRC | 16.57300 ALL |
250 CRC | 41.43250 ALL |
500 CRC | 82.86500 ALL |
1000 CRC | 165.73000 ALL |
2000 CRC | 331.46000 ALL |
5000 CRC | 828.65000 ALL |
10000 CRC | 1,657.30000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 6.03391 ALL |
5 CRC | 30.16955 ALL |
10 CRC | 60.33911 ALL |
20 CRC | 120.67821 ALL |
50 CRC | 301.69553 ALL |
100 CRC | 603.39106 ALL |
250 CRC | 1,508.47764 ALL |
500 CRC | 3,016.95529 ALL |
1000 CRC | 6,033.91058 ALL |
2000 CRC | 12,067.82115 ALL |
5000 CRC | 30,169.55289 ALL |
10000 CRC | 60,339.10577 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại Quetzal Guatemala
Rupiah Indonesia chuộc lại dirham Ma-rốc
đô la Hồng Kông chuộc lại Baht Thái
goude Haiti chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Lôi Rumani chuộc lại dinar Tunisia
đồng dinar Serbia chuộc lại Rial Oman
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Bahamas
Manat Turkmenistan chuộc lại goude Haiti
Đô la Belize chuộc lại đô la New Zealand
dinar Jordan chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.