1000 Lek Albania chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang CRC theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = ₡6.05651 CRC
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 6.05651 CRC |
5 ALL | 30.28255 CRC |
10 ALL | 60.56510 CRC |
20 ALL | 121.13020 CRC |
50 ALL | 302.82550 CRC |
100 ALL | 605.65100 CRC |
250 ALL | 1,514.12750 CRC |
500 ALL | 3,028.25500 CRC |
1000 ALL | 6,056.51000 CRC |
2000 ALL | 12,113.02000 CRC |
5000 ALL | 30,282.55000 CRC |
10000 ALL | 60,565.10000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.16511 CRC |
5 ALL | 0.82556 CRC |
10 ALL | 1.65112 CRC |
20 ALL | 3.30223 CRC |
50 ALL | 8.25558 CRC |
100 ALL | 16.51116 CRC |
250 ALL | 41.27790 CRC |
500 ALL | 82.55580 CRC |
1000 ALL | 165.11159 CRC |
2000 ALL | 330.22318 CRC |
5000 ALL | 825.55795 CRC |
10000 ALL | 1,651.11591 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại Rupee Sri Lanka
Shekel mới của Israel chuộc lại Lek Albania
Cedi Ghana chuộc lại hryvnia Ukraina
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Bahamas
dirham Ma-rốc chuộc lại GBP
Shilling Kenya chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
peso Philippine chuộc lại EUR
Đô la Bahamas chuộc lại Manat Turkmenistan
Shekel mới của Israel chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.