Trang chủ>peso Philippine sang EUR, PHP sang EUR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại EUR tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang EUR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

eur currency flag EUR

₱1.000 PHP = €0.01497 EUR

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.01497 EUR
5 PHP0.07485 EUR
10 PHP0.14970 EUR
20 PHP0.29940 EUR
50 PHP0.74850 EUR
100 PHP1.49700 EUR
250 PHP3.74250 EUR
500 PHP7.48500 EUR
1000 PHP14.97000 EUR
2000 PHP29.94000 EUR
5000 PHP74.85000 EUR
10000 PHP149.70000 EUR

EURchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP66.80027 EUR
5 PHP334.00134 EUR
10 PHP668.00267 EUR
20 PHP1,336.00534 EUR
50 PHP3,340.01336 EUR
100 PHP6,680.02672 EUR
250 PHP16,700.06680 EUR
500 PHP33,400.13360 EUR
1000 PHP66,800.26720 EUR
2000 PHP133,600.53440 EUR
5000 PHP334,001.33601 EUR
10000 PHP668,002.67201 EUR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang EUR, PHP sang EUR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.