1000 EUR chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EUR sang PHP theo tỷ giá thực tế
€1.000 EUR = ₱66.50245 PHP
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
EURchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 66.50245 PHP |
5 EUR | 332.51225 PHP |
10 EUR | 665.02450 PHP |
20 EUR | 1,330.04900 PHP |
50 EUR | 3,325.12250 PHP |
100 EUR | 6,650.24500 PHP |
250 EUR | 16,625.61250 PHP |
500 EUR | 33,251.22500 PHP |
1000 EUR | 66,502.45000 PHP |
2000 EUR | 133,004.90000 PHP |
5000 EUR | 332,512.25000 PHP |
10000 EUR | 665,024.50000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 0.01504 PHP |
5 EUR | 0.07519 PHP |
10 EUR | 0.15037 PHP |
20 EUR | 0.30074 PHP |
50 EUR | 0.75185 PHP |
100 EUR | 1.50370 PHP |
250 EUR | 3.75926 PHP |
500 EUR | 7.51852 PHP |
1000 EUR | 15.03704 PHP |
2000 EUR | 30.07408 PHP |
5000 EUR | 75.18520 PHP |
10000 EUR | 150.37040 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Fiji chuộc lại dinar Macedonia
Tala Samoa chuộc lại Manat Turkmenistan
đô la đông caribe chuộc lại đô la jamaica
Dinar Kuwait chuộc lại goude Haiti
hryvnia Ukraina chuộc lại đồng rúp của Nga
taka bangladesh chuộc lại pataca Ma Cao
Ariary Madagascar chuộc lại dinar Jordan
đô la New Zealand chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Nuevo Sol, Peru chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.