1000 Đô la Fiji chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang MKD theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = ден23.51973 MKD
05:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 23.51973 MKD |
5 FJD | 117.59865 MKD |
10 FJD | 235.19730 MKD |
20 FJD | 470.39460 MKD |
50 FJD | 1,175.98650 MKD |
100 FJD | 2,351.97300 MKD |
250 FJD | 5,879.93250 MKD |
500 FJD | 11,759.86500 MKD |
1000 FJD | 23,519.73000 MKD |
2000 FJD | 47,039.46000 MKD |
5000 FJD | 117,598.65000 MKD |
10000 FJD | 235,197.30000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.04252 MKD |
5 FJD | 0.21259 MKD |
10 FJD | 0.42517 MKD |
20 FJD | 0.85035 MKD |
50 FJD | 2.12587 MKD |
100 FJD | 4.25175 MKD |
250 FJD | 10.62937 MKD |
500 FJD | 21.25875 MKD |
1000 FJD | 42.51749 MKD |
2000 FJD | 85.03499 MKD |
5000 FJD | 212.58747 MKD |
10000 FJD | 425.17495 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupee Nepal chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng Việt Nam chuộc lại dinar Tunisia
bảng Guernsey chuộc lại Real Brazil
Đô la Brunei chuộc lại đồng Việt Nam
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng dinar Serbia
ZMW chuộc lại Rupee Pakistan
Real Brazil chuộc lại Kina Papua New Guinea
nhân dân tệ chuộc lại kịch Armenia
Krone Na Uy chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.