1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang ALL theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = Lek25.10222 ALL
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 25.10222 ALL |
5 ILS | 125.51110 ALL |
10 ILS | 251.02220 ALL |
20 ILS | 502.04440 ALL |
50 ILS | 1,255.11100 ALL |
100 ILS | 2,510.22200 ALL |
250 ILS | 6,275.55500 ALL |
500 ILS | 12,551.11000 ALL |
1000 ILS | 25,102.22000 ALL |
2000 ILS | 50,204.44000 ALL |
5000 ILS | 125,511.10000 ALL |
10000 ILS | 251,022.20000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.03984 ALL |
5 ILS | 0.19919 ALL |
10 ILS | 0.39837 ALL |
20 ILS | 0.79674 ALL |
50 ILS | 1.99186 ALL |
100 ILS | 3.98371 ALL |
250 ILS | 9.95928 ALL |
500 ILS | 19.91856 ALL |
1000 ILS | 39.83711 ALL |
2000 ILS | 79.67423 ALL |
5000 ILS | 199.18557 ALL |
10000 ILS | 398.37114 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Canada
Krone Na Uy chuộc lại Krona Thụy Điển
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Namibia
peso Philippine chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Rupee Nepal chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đô la đông caribe
đô la đông caribe chuộc lại Jersey Pound
đô la Barbados chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Balboa Panama
Jersey Pound chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.