1000 Lek Albania chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang ILS theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = ₪0.03984 ILS
01:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.03984 ILS |
5 ALL | 0.19920 ILS |
10 ALL | 0.39840 ILS |
20 ALL | 0.79680 ILS |
50 ALL | 1.99200 ILS |
100 ALL | 3.98400 ILS |
250 ALL | 9.96000 ILS |
500 ALL | 19.92000 ILS |
1000 ALL | 39.84000 ILS |
2000 ALL | 79.68000 ILS |
5000 ALL | 199.20000 ILS |
10000 ALL | 398.40000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 25.10040 ILS |
5 ALL | 125.50201 ILS |
10 ALL | 251.00402 ILS |
20 ALL | 502.00803 ILS |
50 ALL | 1,255.02008 ILS |
100 ALL | 2,510.04016 ILS |
250 ALL | 6,275.10040 ILS |
500 ALL | 12,550.20080 ILS |
1000 ALL | 25,100.40161 ILS |
2000 ALL | 50,200.80321 ILS |
5000 ALL | 125,502.00803 ILS |
10000 ALL | 251,004.01606 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại lesotho
lesotho chuộc lại Rial Oman
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại nhân dân tệ
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Tenge Kazakhstan
Vatu Vanuatu chuộc lại Real Brazil
Đô la Belize chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Baht Thái chuộc lại đồng rupee Mauritius
người Bolivia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Shilling Uganda chuộc lại lesotho
đô la Úc chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.