1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang LRD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = L$0.39625 LRD
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.39625 LRD |
5 CRC | 1.98125 LRD |
10 CRC | 3.96250 LRD |
20 CRC | 7.92500 LRD |
50 CRC | 19.81250 LRD |
100 CRC | 39.62500 LRD |
250 CRC | 99.06250 LRD |
500 CRC | 198.12500 LRD |
1000 CRC | 396.25000 LRD |
2000 CRC | 792.50000 LRD |
5000 CRC | 1,981.25000 LRD |
10000 CRC | 3,962.50000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 2.52366 LRD |
5 CRC | 12.61830 LRD |
10 CRC | 25.23659 LRD |
20 CRC | 50.47319 LRD |
50 CRC | 126.18297 LRD |
100 CRC | 252.36593 LRD |
250 CRC | 630.91483 LRD |
500 CRC | 1,261.82965 LRD |
1000 CRC | 2,523.65931 LRD |
2000 CRC | 5,047.31861 LRD |
5000 CRC | 12,618.29653 LRD |
10000 CRC | 25,236.59306 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Rupee Nepal
Peso Mexico chuộc lại Quetzal Guatemala
Forint Hungary chuộc lại Đồng franc Rwanda
krona Iceland chuộc lại Đồng franc Djibouti
bảng Guernsey chuộc lại Peso Argentina
Lôi Rumani chuộc lại đồng naira của Nigeria
Shilling Kenya chuộc lại Rupee Seychellois
Rupee Seychellois chuộc lại đô la đông caribe
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la Úc
Đô la Fiji chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.