1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang PLN theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = zł0.00725 PLN
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00725 PLN |
5 CRC | 0.03625 PLN |
10 CRC | 0.07250 PLN |
20 CRC | 0.14500 PLN |
50 CRC | 0.36250 PLN |
100 CRC | 0.72500 PLN |
250 CRC | 1.81250 PLN |
500 CRC | 3.62500 PLN |
1000 CRC | 7.25000 PLN |
2000 CRC | 14.50000 PLN |
5000 CRC | 36.25000 PLN |
10000 CRC | 72.50000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 137.93103 PLN |
5 CRC | 689.65517 PLN |
10 CRC | 1,379.31034 PLN |
20 CRC | 2,758.62069 PLN |
50 CRC | 6,896.55172 PLN |
100 CRC | 13,793.10345 PLN |
250 CRC | 34,482.75862 PLN |
500 CRC | 68,965.51724 PLN |
1000 CRC | 137,931.03448 PLN |
2000 CRC | 275,862.06897 PLN |
5000 CRC | 689,655.17241 PLN |
10000 CRC | 1,379,310.34483 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại đô la
tonga pa'anga chuộc lại Dinar Bahrain
thắng chuộc lại Guarani, Paraguay
bảng lebanon chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Leu Moldova chuộc lại Guarani, Paraguay
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Bahamas
đô la Hồng Kông chuộc lại Đồng franc Djibouti
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Canada chuộc lại Rupee Pakistan
Peso Argentina chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.