1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang PYG theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = ₲14.42106 PYG
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 14.42106 PYG |
5 CRC | 72.10530 PYG |
10 CRC | 144.21060 PYG |
20 CRC | 288.42120 PYG |
50 CRC | 721.05300 PYG |
100 CRC | 1,442.10600 PYG |
250 CRC | 3,605.26500 PYG |
500 CRC | 7,210.53000 PYG |
1000 CRC | 14,421.06000 PYG |
2000 CRC | 28,842.12000 PYG |
5000 CRC | 72,105.30000 PYG |
10000 CRC | 144,210.60000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.06934 PYG |
5 CRC | 0.34672 PYG |
10 CRC | 0.69343 PYG |
20 CRC | 1.38686 PYG |
50 CRC | 3.46715 PYG |
100 CRC | 6.93430 PYG |
250 CRC | 17.33576 PYG |
500 CRC | 34.67152 PYG |
1000 CRC | 69.34303 PYG |
2000 CRC | 138.68606 PYG |
5000 CRC | 346.71515 PYG |
10000 CRC | 693.43030 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ringgit Malaysia
Shilling Tanzania chuộc lại Ariary Madagascar
Krone Na Uy chuộc lại Balboa Panama
Florin Aruba chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Belize chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đại tá Salvador
Ringgit Malaysia chuộc lại Franc Guinea
Đô la Bahamas chuộc lại Lek Albania
dinar Macedonia chuộc lại Peso Mexico
som kirgyzstan chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.