1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang CRC theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ₡0.06926 CRC
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.06926 CRC |
5 PYG | 0.34630 CRC |
10 PYG | 0.69260 CRC |
20 PYG | 1.38520 CRC |
50 PYG | 3.46300 CRC |
100 PYG | 6.92600 CRC |
250 PYG | 17.31500 CRC |
500 PYG | 34.63000 CRC |
1000 PYG | 69.26000 CRC |
2000 PYG | 138.52000 CRC |
5000 PYG | 346.30000 CRC |
10000 PYG | 692.60000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 14.43835 CRC |
5 PYG | 72.19174 CRC |
10 PYG | 144.38348 CRC |
20 PYG | 288.76697 CRC |
50 PYG | 721.91741 CRC |
100 PYG | 1,443.83483 CRC |
250 PYG | 3,609.58706 CRC |
500 PYG | 7,219.17413 CRC |
1000 PYG | 14,438.34825 CRC |
2000 PYG | 28,876.69651 CRC |
5000 PYG | 72,191.74126 CRC |
10000 PYG | 144,383.48253 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Namibia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dinar Algeria chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đồng Peso Colombia
Shilling Uganda chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Bahamas chuộc lại Shilling Kenya
đô la jamaica chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại som kirgyzstan
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.