1000 Đô la Bahamas chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang KES theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = Ksh129.20000 KES
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 129.20000 KES |
5 BSD | 646.00000 KES |
10 BSD | 1,292.00000 KES |
20 BSD | 2,584.00000 KES |
50 BSD | 6,460.00000 KES |
100 BSD | 12,920.00000 KES |
250 BSD | 32,300.00000 KES |
500 BSD | 64,600.00000 KES |
1000 BSD | 129,200.00000 KES |
2000 BSD | 258,400.00000 KES |
5000 BSD | 646,000.00000 KES |
10000 BSD | 1,292,000.00000 KES |
Shilling Kenyachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.00774 KES |
5 BSD | 0.03870 KES |
10 BSD | 0.07740 KES |
20 BSD | 0.15480 KES |
50 BSD | 0.38700 KES |
100 BSD | 0.77399 KES |
250 BSD | 1.93498 KES |
500 BSD | 3.86997 KES |
1000 BSD | 7.73994 KES |
2000 BSD | 15.47988 KES |
5000 BSD | 38.69969 KES |
10000 BSD | 77.39938 KES |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rupee Nepal
Lempira Honduras chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la đông caribe chuộc lại Dalasi, Gambia
bảng thánh helena chuộc lại Peso Dominica
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Baht Thái
Shilling Uganda chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Quetzal Guatemala chuộc lại người Bolivia
Đại tá Salvador chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Dalasi, Gambia
thắng chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.