Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Đô la Suriname, CRC sang SRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang SRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

srd currency flag SRD

₡1.000 CRC = $0.07539 SRD

22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.07539 SRD
5 CRC0.37695 SRD
10 CRC0.75390 SRD
20 CRC1.50780 SRD
50 CRC3.76950 SRD
100 CRC7.53900 SRD
250 CRC18.84750 SRD
500 CRC37.69500 SRD
1000 CRC75.39000 SRD
2000 CRC150.78000 SRD
5000 CRC376.95000 SRD
10000 CRC753.90000 SRD

Đô la Surinamechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC13.26436 SRD
5 CRC66.32179 SRD
10 CRC132.64359 SRD
20 CRC265.28717 SRD
50 CRC663.21793 SRD
100 CRC1,326.43587 SRD
250 CRC3,316.08967 SRD
500 CRC6,632.17933 SRD
1000 CRC13,264.35867 SRD
2000 CRC26,528.71734 SRD
5000 CRC66,321.79334 SRD
10000 CRC132,643.58668 SRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Đô la Suriname, CRC sang SRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.