1000 Sierra Leone Leone chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang CVE theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = Esc0.00412 CVE
18:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00412 CVE |
5 SLL | 0.02060 CVE |
10 SLL | 0.04120 CVE |
20 SLL | 0.08240 CVE |
50 SLL | 0.20600 CVE |
100 SLL | 0.41200 CVE |
250 SLL | 1.03000 CVE |
500 SLL | 2.06000 CVE |
1000 SLL | 4.12000 CVE |
2000 SLL | 8.24000 CVE |
5000 SLL | 20.60000 CVE |
10000 SLL | 41.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 242.71845 CVE |
5 SLL | 1,213.59223 CVE |
10 SLL | 2,427.18447 CVE |
20 SLL | 4,854.36893 CVE |
50 SLL | 12,135.92233 CVE |
100 SLL | 24,271.84466 CVE |
250 SLL | 60,679.61165 CVE |
500 SLL | 121,359.22330 CVE |
1000 SLL | 242,718.44660 CVE |
2000 SLL | 485,436.89320 CVE |
5000 SLL | 1,213,592.23301 CVE |
10000 SLL | 2,427,184.46602 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại tonga pa'anga
Lempira Honduras chuộc lại đồng Việt Nam
Rupee Nepal chuộc lại Peso Chilê
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Shilling Uganda
Rial Qatar chuộc lại đô la jamaica
Đồng franc Djibouti chuộc lại peso Philippine
Shilling Uganda chuộc lại peso Philippine
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đồng franc Djibouti
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Belize
Krone Na Uy chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.