Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Manat Turkmenistan, CRC sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

tmt currency flag TMT

₡1.000 CRC = T0.00692 TMT

00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.00692 TMT
5 CRC0.03460 TMT
10 CRC0.06920 TMT
20 CRC0.13840 TMT
50 CRC0.34600 TMT
100 CRC0.69200 TMT
250 CRC1.73000 TMT
500 CRC3.46000 TMT
1000 CRC6.92000 TMT
2000 CRC13.84000 TMT
5000 CRC34.60000 TMT
10000 CRC69.20000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC144.50867 TMT
5 CRC722.54335 TMT
10 CRC1,445.08671 TMT
20 CRC2,890.17341 TMT
50 CRC7,225.43353 TMT
100 CRC14,450.86705 TMT
250 CRC36,127.16763 TMT
500 CRC72,254.33526 TMT
1000 CRC144,508.67052 TMT
2000 CRC289,017.34104 TMT
5000 CRC722,543.35260 TMT
10000 CRC1,445,086.70520 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Manat Turkmenistan, CRC sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.