1000 escudo cape verde chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang HTG theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = G1.37867 HTG
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.37867 HTG |
5 CVE | 6.89335 HTG |
10 CVE | 13.78670 HTG |
20 CVE | 27.57340 HTG |
50 CVE | 68.93350 HTG |
100 CVE | 137.86700 HTG |
250 CVE | 344.66750 HTG |
500 CVE | 689.33500 HTG |
1000 CVE | 1,378.67000 HTG |
2000 CVE | 2,757.34000 HTG |
5000 CVE | 6,893.35000 HTG |
10000 CVE | 13,786.70000 HTG |
goude Haitichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.72534 HTG |
5 CVE | 3.62668 HTG |
10 CVE | 7.25337 HTG |
20 CVE | 14.50673 HTG |
50 CVE | 36.26684 HTG |
100 CVE | 72.53367 HTG |
250 CVE | 181.33418 HTG |
500 CVE | 362.66837 HTG |
1000 CVE | 725.33674 HTG |
2000 CVE | 1,450.67348 HTG |
5000 CVE | 3,626.68369 HTG |
10000 CVE | 7,253.36738 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại pataca Ma Cao
tonga pa'anga chuộc lại Som Uzbekistan
Lev Bungari chuộc lại Đại tá Salvador
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Quetzal Guatemala
Riel Campuchia chuộc lại Krone Đan Mạch
Shilling Tanzania chuộc lại Franc Comorian
Franc Guinea chuộc lại Đô la Namibia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Peso Mexico
Metical Mozambique chuộc lại bảng thánh helena
Ariary Madagascar chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.