1000 goude Haiti chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang CVE theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = Esc0.72208 CVE
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.72208 CVE |
5 HTG | 3.61040 CVE |
10 HTG | 7.22080 CVE |
20 HTG | 14.44160 CVE |
50 HTG | 36.10400 CVE |
100 HTG | 72.20800 CVE |
250 HTG | 180.52000 CVE |
500 HTG | 361.04000 CVE |
1000 HTG | 722.08000 CVE |
2000 HTG | 1,444.16000 CVE |
5000 HTG | 3,610.40000 CVE |
10000 HTG | 7,220.80000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 1.38489 CVE |
5 HTG | 6.92444 CVE |
10 HTG | 13.84888 CVE |
20 HTG | 27.69776 CVE |
50 HTG | 69.24441 CVE |
100 HTG | 138.48881 CVE |
250 HTG | 346.22203 CVE |
500 HTG | 692.44405 CVE |
1000 HTG | 1,384.88810 CVE |
2000 HTG | 2,769.77620 CVE |
5000 HTG | 6,924.44051 CVE |
10000 HTG | 13,848.88101 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại Rial Oman
đô la Barbados chuộc lại Kíp Lào
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Peso Chilê chuộc lại Ariary Madagascar
ZMW chuộc lại Tenge Kazakhstan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Dominica chuộc lại Krona Thụy Điển
Rupee Sri Lanka chuộc lại escudo cape verde
Tugrik Mông Cổ chuộc lại EUR
đô la New Zealand chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.