Trang chủ>escudo cape verde sang Metical Mozambique, CVE sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Metical Mozambique tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang MZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

mzn currency flag MZN

Esc1.000 CVE = MT0.67134 MZN

18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.67134 MZN
5 CVE3.35670 MZN
10 CVE6.71340 MZN
20 CVE13.42680 MZN
50 CVE33.56700 MZN
100 CVE67.13400 MZN
250 CVE167.83500 MZN
500 CVE335.67000 MZN
1000 CVE671.34000 MZN
2000 CVE1,342.68000 MZN
5000 CVE3,356.70000 MZN
10000 CVE6,713.40000 MZN

Metical Mozambiquechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.48956 MZN
5 CVE7.44779 MZN
10 CVE14.89558 MZN
20 CVE29.79116 MZN
50 CVE74.47791 MZN
100 CVE148.95582 MZN
250 CVE372.38955 MZN
500 CVE744.77910 MZN
1000 CVE1,489.55820 MZN
2000 CVE2,979.11639 MZN
5000 CVE7,447.79099 MZN
10000 CVE14,895.58197 MZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Metical Mozambique, CVE sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.