1000 Metical Mozambique chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MZN sang CVE theo tỷ giá thực tế
MT1.000 MZN = Esc1.49169 CVE
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Metical Mozambiquechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 1.49169 CVE |
5 MZN | 7.45845 CVE |
10 MZN | 14.91690 CVE |
20 MZN | 29.83380 CVE |
50 MZN | 74.58450 CVE |
100 MZN | 149.16900 CVE |
250 MZN | 372.92250 CVE |
500 MZN | 745.84500 CVE |
1000 MZN | 1,491.69000 CVE |
2000 MZN | 2,983.38000 CVE |
5000 MZN | 7,458.45000 CVE |
10000 MZN | 14,916.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 0.67038 CVE |
5 MZN | 3.35190 CVE |
10 MZN | 6.70381 CVE |
20 MZN | 13.40761 CVE |
50 MZN | 33.51903 CVE |
100 MZN | 67.03806 CVE |
250 MZN | 167.59514 CVE |
500 MZN | 335.19029 CVE |
1000 MZN | 670.38058 CVE |
2000 MZN | 1,340.76115 CVE |
5000 MZN | 3,351.90288 CVE |
10000 MZN | 6,703.80575 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Baht Thái
Đô la Bahamas chuộc lại người Bolivia
Jersey Pound chuộc lại bảng thánh helena
dinar Tunisia chuộc lại dinar Tunisia
Lôi Rumani chuộc lại Rial Oman
Florin Aruba chuộc lại Đồng franc Rwanda
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rafia Maldives chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.