1000 escudo cape verde chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang UGX theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = Ush37.66347 UGX
22:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 37.66347 UGX |
5 CVE | 188.31735 UGX |
10 CVE | 376.63470 UGX |
20 CVE | 753.26940 UGX |
50 CVE | 1,883.17350 UGX |
100 CVE | 3,766.34700 UGX |
250 CVE | 9,415.86750 UGX |
500 CVE | 18,831.73500 UGX |
1000 CVE | 37,663.47000 UGX |
2000 CVE | 75,326.94000 UGX |
5000 CVE | 188,317.35000 UGX |
10000 CVE | 376,634.70000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.02655 UGX |
5 CVE | 0.13275 UGX |
10 CVE | 0.26551 UGX |
20 CVE | 0.53102 UGX |
50 CVE | 1.32755 UGX |
100 CVE | 2.65509 UGX |
250 CVE | 6.63773 UGX |
500 CVE | 13.27546 UGX |
1000 CVE | 26.55093 UGX |
2000 CVE | 53.10185 UGX |
5000 CVE | 132.75463 UGX |
10000 CVE | 265.50926 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Kíp Lào
Cedi Ghana chuộc lại Vatu Vanuatu
Lôi Rumani chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Fiji chuộc lại Kyat Myanma
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại bảng Ai Cập
đồng rupee Mauritius chuộc lại Jersey Pound
Sierra Leone Leone chuộc lại Tala Samoa
Peso của Uruguay chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Liberia
đô la jamaica chuộc lại Franc CFA Tây Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.