Trang chủ>escudo cape verde sang đô la đông caribe, CVE sang XCD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang XCD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

xcd currency flag XCD

Esc1.000 CVE = $0.02857 XCD

15:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.02857 XCD
5 CVE0.14285 XCD
10 CVE0.28570 XCD
20 CVE0.57140 XCD
50 CVE1.42850 XCD
100 CVE2.85700 XCD
250 CVE7.14250 XCD
500 CVE14.28500 XCD
1000 CVE28.57000 XCD
2000 CVE57.14000 XCD
5000 CVE142.85000 XCD
10000 CVE285.70000 XCD

đô la đông caribechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE35.00175 XCD
5 CVE175.00875 XCD
10 CVE350.01750 XCD
20 CVE700.03500 XCD
50 CVE1,750.08750 XCD
100 CVE3,500.17501 XCD
250 CVE8,750.43752 XCD
500 CVE17,500.87504 XCD
1000 CVE35,001.75009 XCD
2000 CVE70,003.50018 XCD
5000 CVE175,008.75044 XCD
10000 CVE350,017.50088 XCD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đô la đông caribe, CVE sang XCD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.