Trang chủ>Koruna Séc sang Rupee Pakistan, CZK sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

pkr currency flag PKR

Kč1.000 CZK = ₨13.45887 PKR

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK13.45887 PKR
5 CZK67.29435 PKR
10 CZK134.58870 PKR
20 CZK269.17740 PKR
50 CZK672.94350 PKR
100 CZK1,345.88700 PKR
250 CZK3,364.71750 PKR
500 CZK6,729.43500 PKR
1000 CZK13,458.87000 PKR
2000 CZK26,917.74000 PKR
5000 CZK67,294.35000 PKR
10000 CZK134,588.70000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.07430 PKR
5 CZK0.37150 PKR
10 CZK0.74300 PKR
20 CZK1.48601 PKR
50 CZK3.71502 PKR
100 CZK7.43004 PKR
250 CZK18.57511 PKR
500 CZK37.15022 PKR
1000 CZK74.30044 PKR
2000 CZK148.60089 PKR
5000 CZK371.50221 PKR
10000 CZK743.00443 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang Rupee Pakistan, CZK sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.