Trang chủ>ZMW sang Metical Mozambique, ZMW sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 ZMW chuộc lại Metical Mozambique tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZMW sang MZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zmw currency flagZMW

đổi lấy

mzn currency flag MZN

ZK1.000 ZMW = MT2.69636 MZN

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

ZMWchuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW2.69636 MZN
5 ZMW13.48180 MZN
10 ZMW26.96360 MZN
20 ZMW53.92720 MZN
50 ZMW134.81800 MZN
100 ZMW269.63600 MZN
250 ZMW674.09000 MZN
500 ZMW1,348.18000 MZN
1000 ZMW2,696.36000 MZN
2000 ZMW5,392.72000 MZN
5000 ZMW13,481.80000 MZN
10000 ZMW26,963.60000 MZN

Metical Mozambiquechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW0.37087 MZN
5 ZMW1.85435 MZN
10 ZMW3.70870 MZN
20 ZMW7.41741 MZN
50 ZMW18.54352 MZN
100 ZMW37.08704 MZN
250 ZMW92.71759 MZN
500 ZMW185.43518 MZN
1000 ZMW370.87036 MZN
2000 ZMW741.74072 MZN
5000 ZMW1,854.35179 MZN
10000 ZMW3,708.70359 MZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

ZMW sang Metical Mozambique, ZMW sang MZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.