1000 Koruna Séc chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CZK sang SBD theo tỷ giá thực tế
Kč1.000 CZK = SI$0.38856 SBD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Koruna Sécchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 0.38856 SBD |
5 CZK | 1.94280 SBD |
10 CZK | 3.88560 SBD |
20 CZK | 7.77120 SBD |
50 CZK | 19.42800 SBD |
100 CZK | 38.85600 SBD |
250 CZK | 97.14000 SBD |
500 CZK | 194.28000 SBD |
1000 CZK | 388.56000 SBD |
2000 CZK | 777.12000 SBD |
5000 CZK | 1,942.80000 SBD |
10000 CZK | 3,885.60000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 2.57361 SBD |
5 CZK | 12.86803 SBD |
10 CZK | 25.73605 SBD |
20 CZK | 51.47210 SBD |
50 CZK | 128.68026 SBD |
100 CZK | 257.36051 SBD |
250 CZK | 643.40128 SBD |
500 CZK | 1,286.80255 SBD |
1000 CZK | 2,573.60511 SBD |
2000 CZK | 5,147.21021 SBD |
5000 CZK | 12,868.02553 SBD |
10000 CZK | 25,736.05106 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Rafia Maldives
pataca Ma Cao chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Riel Campuchia chuộc lại Sierra Leone Leone
Dinar Algeria chuộc lại Dinar Bahrain
peso Philippine chuộc lại Sierra Leone Leone
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Franc CFA Tây Phi
kịch Armenia chuộc lại pula botswana
Đại tá Costa Rica chuộc lại taka bangladesh
Đô la Namibia chuộc lại đồng dinar Serbia
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.