1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang MKD theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = ден0.29880 MKD
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.29880 MKD |
5 DJF | 1.49400 MKD |
10 DJF | 2.98800 MKD |
20 DJF | 5.97600 MKD |
50 DJF | 14.94000 MKD |
100 DJF | 29.88000 MKD |
250 DJF | 74.70000 MKD |
500 DJF | 149.40000 MKD |
1000 DJF | 298.80000 MKD |
2000 DJF | 597.60000 MKD |
5000 DJF | 1,494.00000 MKD |
10000 DJF | 2,988.00000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 3.34672 MKD |
5 DJF | 16.73360 MKD |
10 DJF | 33.46720 MKD |
20 DJF | 66.93440 MKD |
50 DJF | 167.33601 MKD |
100 DJF | 334.67202 MKD |
250 DJF | 836.68005 MKD |
500 DJF | 1,673.36011 MKD |
1000 DJF | 3,346.72021 MKD |
2000 DJF | 6,693.44043 MKD |
5000 DJF | 16,733.60107 MKD |
10000 DJF | 33,467.20214 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
goude Haiti chuộc lại dinar Tunisia
kịch Armenia chuộc lại Koruna Séc
đô la Úc chuộc lại goude Haiti
Peso Chilê chuộc lại Đô la Guyana
Koruna Séc chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Manat của Azerbaijan
peso Philippine chuộc lại Rupee Sri Lanka
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đô la Úc chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.