Trang chủ>Đồng franc Djibouti sang Tugrik Mông Cổ, DJF sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Tugrik Mông Cổ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DJF sang MNT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

djf currency flagDJF

đổi lấy

mnt currency flag MNT

Fdj1.000 DJF = ₮20.19901 MNT

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Djiboutichuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF20.19901 MNT
5 DJF100.99505 MNT
10 DJF201.99010 MNT
20 DJF403.98020 MNT
50 DJF1,009.95050 MNT
100 DJF2,019.90100 MNT
250 DJF5,049.75250 MNT
500 DJF10,099.50500 MNT
1000 DJF20,199.01000 MNT
2000 DJF40,398.02000 MNT
5000 DJF100,995.05000 MNT
10000 DJF201,990.10000 MNT

Tugrik Mông Cổchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF0.04951 MNT
5 DJF0.24754 MNT
10 DJF0.49507 MNT
20 DJF0.99015 MNT
50 DJF2.47537 MNT
100 DJF4.95074 MNT
250 DJF12.37684 MNT
500 DJF24.75369 MNT
1000 DJF49.50738 MNT
2000 DJF99.01475 MNT
5000 DJF247.53688 MNT
10000 DJF495.07377 MNT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Djibouti sang Tugrik Mông Cổ, DJF sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.