1000 Peso Dominica chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang HKD theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = $0.12367 HKD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.12367 HKD |
5 DOP | 0.61835 HKD |
10 DOP | 1.23670 HKD |
20 DOP | 2.47340 HKD |
50 DOP | 6.18350 HKD |
100 DOP | 12.36700 HKD |
250 DOP | 30.91750 HKD |
500 DOP | 61.83500 HKD |
1000 DOP | 123.67000 HKD |
2000 DOP | 247.34000 HKD |
5000 DOP | 618.35000 HKD |
10000 DOP | 1,236.70000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 8.08604 HKD |
5 DOP | 40.43018 HKD |
10 DOP | 80.86035 HKD |
20 DOP | 161.72071 HKD |
50 DOP | 404.30177 HKD |
100 DOP | 808.60354 HKD |
250 DOP | 2,021.50885 HKD |
500 DOP | 4,043.01771 HKD |
1000 DOP | 8,086.03542 HKD |
2000 DOP | 16,172.07083 HKD |
5000 DOP | 40,430.17708 HKD |
10000 DOP | 80,860.35417 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Metical Mozambique
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
kịch Armenia chuộc lại đô la Hồng Kông
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Canada
Shekel mới của Israel chuộc lại Florin Aruba
đô la đông caribe chuộc lại Kuna Croatia
Lôi Rumani chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Bermuda chuộc lại Metical Mozambique
peso Philippine chuộc lại đô la jamaica
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.