1000 Peso Dominica chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang MKD theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = ден0.84166 MKD
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.84166 MKD |
5 DOP | 4.20830 MKD |
10 DOP | 8.41660 MKD |
20 DOP | 16.83320 MKD |
50 DOP | 42.08300 MKD |
100 DOP | 84.16600 MKD |
250 DOP | 210.41500 MKD |
500 DOP | 420.83000 MKD |
1000 DOP | 841.66000 MKD |
2000 DOP | 1,683.32000 MKD |
5000 DOP | 4,208.30000 MKD |
10000 DOP | 8,416.60000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 1.18813 MKD |
5 DOP | 5.94064 MKD |
10 DOP | 11.88128 MKD |
20 DOP | 23.76256 MKD |
50 DOP | 59.40641 MKD |
100 DOP | 118.81282 MKD |
250 DOP | 297.03206 MKD |
500 DOP | 594.06411 MKD |
1000 DOP | 1,188.12822 MKD |
2000 DOP | 2,376.25645 MKD |
5000 DOP | 5,940.64111 MKD |
10000 DOP | 11,881.28223 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại krona Iceland
lesotho chuộc lại Đô la Guyana
kịch Armenia chuộc lại Đại tá Costa Rica
dinar Macedonia chuộc lại Peso của Uruguay
Tenge Kazakhstan chuộc lại người Bolivia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đại tá Costa Rica
dinar Jordan chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la Brunei chuộc lại Đảo Man bảng Anh
peso Philippine chuộc lại Rupiah Indonesia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.