1000 Peso Dominica chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang MRU theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = UM0.63379 MRU
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.63379 MRU |
5 DOP | 3.16895 MRU |
10 DOP | 6.33790 MRU |
20 DOP | 12.67580 MRU |
50 DOP | 31.68950 MRU |
100 DOP | 63.37900 MRU |
250 DOP | 158.44750 MRU |
500 DOP | 316.89500 MRU |
1000 DOP | 633.79000 MRU |
2000 DOP | 1,267.58000 MRU |
5000 DOP | 3,168.95000 MRU |
10000 DOP | 6,337.90000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 1.57781 MRU |
5 DOP | 7.88905 MRU |
10 DOP | 15.77810 MRU |
20 DOP | 31.55619 MRU |
50 DOP | 78.89048 MRU |
100 DOP | 157.78097 MRU |
250 DOP | 394.45242 MRU |
500 DOP | 788.90484 MRU |
1000 DOP | 1,577.80968 MRU |
2000 DOP | 3,155.61937 MRU |
5000 DOP | 7,889.04842 MRU |
10000 DOP | 15,778.09685 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Real Brazil chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đồng franc Djibouti chuộc lại Birr Ethiopia
Som Uzbekistan chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Dinar Bahrain chuộc lại Forint Hungary
Metical Mozambique chuộc lại Metical Mozambique
Manat Turkmenistan chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la jamaica chuộc lại Balboa Panama
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Manat Turkmenistan
Rupee Nepal chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Canada chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.