1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang DOP theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = $1.57782 DOP
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.57782 DOP |
5 MRU | 7.88910 DOP |
10 MRU | 15.77820 DOP |
20 MRU | 31.55640 DOP |
50 MRU | 78.89100 DOP |
100 MRU | 157.78200 DOP |
250 MRU | 394.45500 DOP |
500 MRU | 788.91000 DOP |
1000 MRU | 1,577.82000 DOP |
2000 MRU | 3,155.64000 DOP |
5000 MRU | 7,889.10000 DOP |
10000 MRU | 15,778.20000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.63379 DOP |
5 MRU | 3.16893 DOP |
10 MRU | 6.33786 DOP |
20 MRU | 12.67572 DOP |
50 MRU | 31.68929 DOP |
100 MRU | 63.37859 DOP |
250 MRU | 158.44646 DOP |
500 MRU | 316.89293 DOP |
1000 MRU | 633.78586 DOP |
2000 MRU | 1,267.57171 DOP |
5000 MRU | 3,168.92928 DOP |
10000 MRU | 6,337.85856 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Lempira Honduras
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đô la Úc
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Kuwait
Forint Hungary chuộc lại Kuna Croatia
đô la chuộc lại bảng thánh helena
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la
Đồng franc Djibouti chuộc lại Peso của Uruguay
Franc Guinea chuộc lại Dalasi, Gambia
Somoni, Tajikistan chuộc lại Lempira Honduras
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.