Trang chủ>Peso Dominica sang riyal Ả Rập Xê Út, DOP sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Dominica chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DOP sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dop currency flagDOP

đổi lấy

sar currency flag SAR

$1.000 DOP = SR0.05890 SAR

19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Dominicachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DOP0.05890 SAR
5 DOP0.29450 SAR
10 DOP0.58900 SAR
20 DOP1.17800 SAR
50 DOP2.94500 SAR
100 DOP5.89000 SAR
250 DOP14.72500 SAR
500 DOP29.45000 SAR
1000 DOP58.90000 SAR
2000 DOP117.80000 SAR
5000 DOP294.50000 SAR
10000 DOP589.00000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DOP16.97793 SAR
5 DOP84.88964 SAR
10 DOP169.77929 SAR
20 DOP339.55857 SAR
50 DOP848.89643 SAR
100 DOP1,697.79287 SAR
250 DOP4,244.48217 SAR
500 DOP8,488.96435 SAR
1000 DOP16,977.92869 SAR
2000 DOP33,955.85739 SAR
5000 DOP84,889.64346 SAR
10000 DOP169,779.28693 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Dominica sang riyal Ả Rập Xê Út, DOP sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.