1000 bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Bermuda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang BMD theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = $0.01978 BMD
20:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la BermudaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.01978 BMD |
5 EGP | 0.09890 BMD |
10 EGP | 0.19780 BMD |
20 EGP | 0.39560 BMD |
50 EGP | 0.98900 BMD |
100 EGP | 1.97800 BMD |
250 EGP | 4.94500 BMD |
500 EGP | 9.89000 BMD |
1000 EGP | 19.78000 BMD |
2000 EGP | 39.56000 BMD |
5000 EGP | 98.90000 BMD |
10000 EGP | 197.80000 BMD |
Đô la Bermudachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 50.55612 BMD |
5 EGP | 252.78059 BMD |
10 EGP | 505.56117 BMD |
20 EGP | 1,011.12235 BMD |
50 EGP | 2,527.80586 BMD |
100 EGP | 5,055.61173 BMD |
250 EGP | 12,639.02932 BMD |
500 EGP | 25,278.05865 BMD |
1000 EGP | 50,556.11729 BMD |
2000 EGP | 101,112.23458 BMD |
5000 EGP | 252,780.58645 BMD |
10000 EGP | 505,561.17290 BMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại bảng Ai Cập
Rafia Maldives chuộc lại nhân dân tệ
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Singapore
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kuna Croatia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Kwanza Angola
Rupiah Indonesia chuộc lại Rafia Maldives
nhân dân tệ chuộc lại bảng Guernsey
Peso Mexico chuộc lại Đô la Bahamas
Kíp Lào chuộc lại Đồng franc Djibouti
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.