1000 bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Bermuda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang BMD theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = $0.02058 BMD
14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la BermudaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.02058 BMD |
5 EGP | 0.10290 BMD |
10 EGP | 0.20580 BMD |
20 EGP | 0.41160 BMD |
50 EGP | 1.02900 BMD |
100 EGP | 2.05800 BMD |
250 EGP | 5.14500 BMD |
500 EGP | 10.29000 BMD |
1000 EGP | 20.58000 BMD |
2000 EGP | 41.16000 BMD |
5000 EGP | 102.90000 BMD |
10000 EGP | 205.80000 BMD |
Đô la Bermudachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 48.59086 BMD |
5 EGP | 242.95432 BMD |
10 EGP | 485.90865 BMD |
20 EGP | 971.81730 BMD |
50 EGP | 2,429.54325 BMD |
100 EGP | 4,859.08649 BMD |
250 EGP | 12,147.71623 BMD |
500 EGP | 24,295.43246 BMD |
1000 EGP | 48,590.86492 BMD |
2000 EGP | 97,181.72983 BMD |
5000 EGP | 242,954.32459 BMD |
10000 EGP | 485,908.64917 BMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại đồng dinar Serbia
Dinar Kuwait chuộc lại Leu Moldova
lesotho chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Krone Đan Mạch chuộc lại Dalasi, Gambia
Lôi Rumani chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Peso Chilê chuộc lại som kirgyzstan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Vatu Vanuatu
Forint Hungary chuộc lại dirham Ma-rốc
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Forint Hungary
Đô la Bahamas chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.