1000 EUR chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EUR sang LSL theo tỷ giá thực tế
€1.000 EUR = L20.63275 LSL
01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
EURchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 20.63275 LSL |
5 EUR | 103.16375 LSL |
10 EUR | 206.32750 LSL |
20 EUR | 412.65500 LSL |
50 EUR | 1,031.63750 LSL |
100 EUR | 2,063.27500 LSL |
250 EUR | 5,158.18750 LSL |
500 EUR | 10,316.37500 LSL |
1000 EUR | 20,632.75000 LSL |
2000 EUR | 41,265.50000 LSL |
5000 EUR | 103,163.75000 LSL |
10000 EUR | 206,327.50000 LSL |
lesothochuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EUR | 0.04847 LSL |
5 EUR | 0.24233 LSL |
10 EUR | 0.48467 LSL |
20 EUR | 0.96933 LSL |
50 EUR | 2.42333 LSL |
100 EUR | 4.84666 LSL |
250 EUR | 12.11666 LSL |
500 EUR | 24.23332 LSL |
1000 EUR | 48.46664 LSL |
2000 EUR | 96.93327 LSL |
5000 EUR | 242.33318 LSL |
10000 EUR | 484.66637 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Som Uzbekistan
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Suriname
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Bahamas
bảng Ai Cập chuộc lại Riel Campuchia
bảng thánh helena chuộc lại đô la Hồng Kông
Rial Oman chuộc lại Đô la Đài Loan mới
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la Liberia
Rial Oman chuộc lại Peso Dominica
Birr Ethiopia chuộc lại Rafia Maldives
Franc CFA Tây Phi chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.