1000 Rial Oman chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang DOP theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = $163.80439 DOP
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 163.80439 DOP |
5 OMR | 819.02195 DOP |
10 OMR | 1,638.04390 DOP |
20 OMR | 3,276.08780 DOP |
50 OMR | 8,190.21950 DOP |
100 OMR | 16,380.43900 DOP |
250 OMR | 40,951.09750 DOP |
500 OMR | 81,902.19500 DOP |
1000 OMR | 163,804.39000 DOP |
2000 OMR | 327,608.78000 DOP |
5000 OMR | 819,021.95000 DOP |
10000 OMR | 1,638,043.90000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00610 DOP |
5 OMR | 0.03052 DOP |
10 OMR | 0.06105 DOP |
20 OMR | 0.12210 DOP |
50 OMR | 0.30524 DOP |
100 OMR | 0.61048 DOP |
250 OMR | 1.52621 DOP |
500 OMR | 3.05242 DOP |
1000 OMR | 6.10484 DOP |
2000 OMR | 12.20968 DOP |
5000 OMR | 30.52421 DOP |
10000 OMR | 61.04842 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Birr Ethiopia chuộc lại Dalasi, Gambia
escudo cape verde chuộc lại Jersey Pound
Vatu Vanuatu chuộc lại Rial Oman
Shilling Tanzania chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Birr Ethiopia chuộc lại tonga pa'anga
Riel Campuchia chuộc lại Rial Oman
Metical Mozambique chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.