1000 Đô la Fiji chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang BSD theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = B$0.44330 BSD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.44330 BSD |
5 FJD | 2.21650 BSD |
10 FJD | 4.43300 BSD |
20 FJD | 8.86600 BSD |
50 FJD | 22.16500 BSD |
100 FJD | 44.33000 BSD |
250 FJD | 110.82500 BSD |
500 FJD | 221.65000 BSD |
1000 FJD | 443.30000 BSD |
2000 FJD | 886.60000 BSD |
5000 FJD | 2,216.50000 BSD |
10000 FJD | 4,433.00000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 2.25581 BSD |
5 FJD | 11.27904 BSD |
10 FJD | 22.55809 BSD |
20 FJD | 45.11617 BSD |
50 FJD | 112.79044 BSD |
100 FJD | 225.58087 BSD |
250 FJD | 563.95218 BSD |
500 FJD | 1,127.90435 BSD |
1000 FJD | 2,255.80871 BSD |
2000 FJD | 4,511.61741 BSD |
5000 FJD | 11,279.04354 BSD |
10000 FJD | 22,558.08707 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng naira của Nigeria
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Seychellois
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Florin Aruba
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Krone Đan Mạch
bảng Ai Cập chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Cedi Ghana chuộc lại Krone Đan Mạch
Georgia Lari chuộc lại Ringgit Malaysia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Peso Chilê
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.