1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang FKP theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = £0.20920 FKP
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.20920 FKP |
5 PEN | 1.04600 FKP |
10 PEN | 2.09200 FKP |
20 PEN | 4.18400 FKP |
50 PEN | 10.46000 FKP |
100 PEN | 20.92000 FKP |
250 PEN | 52.30000 FKP |
500 PEN | 104.60000 FKP |
1000 PEN | 209.20000 FKP |
2000 PEN | 418.40000 FKP |
5000 PEN | 1,046.00000 FKP |
10000 PEN | 2,092.00000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 4.78011 FKP |
5 PEN | 23.90057 FKP |
10 PEN | 47.80115 FKP |
20 PEN | 95.60229 FKP |
50 PEN | 239.00574 FKP |
100 PEN | 478.01147 FKP |
250 PEN | 1,195.02868 FKP |
500 PEN | 2,390.05736 FKP |
1000 PEN | 4,780.11472 FKP |
2000 PEN | 9,560.22945 FKP |
5000 PEN | 23,900.57361 FKP |
10000 PEN | 47,801.14723 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
pataca Ma Cao chuộc lại dinar Macedonia
Som Uzbekistan chuộc lại đô la đông caribe
Franc CFA Trung Phi chuộc lại nhân dân tệ
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la New Zealand
Ringgit Malaysia chuộc lại bảng lebanon
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Bermuda
Tenge Kazakhstan chuộc lại Dinar Kuwait
Dinar Bahrain chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.