1000 Đô la Fiji chuộc lại nhân dân tệ nhật bản tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang JPY theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = ¥65.18944 JPY
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 65.18944 JPY |
5 FJD | 325.94720 JPY |
10 FJD | 651.89440 JPY |
20 FJD | 1,303.78880 JPY |
50 FJD | 3,259.47200 JPY |
100 FJD | 6,518.94400 JPY |
250 FJD | 16,297.36000 JPY |
500 FJD | 32,594.72000 JPY |
1000 FJD | 65,189.44000 JPY |
2000 FJD | 130,378.88000 JPY |
5000 FJD | 325,947.20000 JPY |
10000 FJD | 651,894.40000 JPY |
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.01534 JPY |
5 FJD | 0.07670 JPY |
10 FJD | 0.15340 JPY |
20 FJD | 0.30680 JPY |
50 FJD | 0.76700 JPY |
100 FJD | 1.53399 JPY |
250 FJD | 3.83498 JPY |
500 FJD | 7.66995 JPY |
1000 FJD | 15.33991 JPY |
2000 FJD | 30.67982 JPY |
5000 FJD | 76.69954 JPY |
10000 FJD | 153.39908 JPY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại đô la
đồng rupee Mauritius chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Real Brazil chuộc lại Florin Aruba
Lek Albania chuộc lại Rupee Sri Lanka
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại người Bolivia
bảng thánh helena chuộc lại Som Uzbekistan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Guarani, Paraguay
Cedi Ghana chuộc lại Metical Mozambique
Shilling Kenya chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.