1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang MDL theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = L22.45954 MDL
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 22.45954 MDL |
5 FKP | 112.29770 MDL |
10 FKP | 224.59540 MDL |
20 FKP | 449.19080 MDL |
50 FKP | 1,122.97700 MDL |
100 FKP | 2,245.95400 MDL |
250 FKP | 5,614.88500 MDL |
500 FKP | 11,229.77000 MDL |
1000 FKP | 22,459.54000 MDL |
2000 FKP | 44,919.08000 MDL |
5000 FKP | 112,297.70000 MDL |
10000 FKP | 224,595.40000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.04452 MDL |
5 FKP | 0.22262 MDL |
10 FKP | 0.44525 MDL |
20 FKP | 0.89049 MDL |
50 FKP | 2.22623 MDL |
100 FKP | 4.45245 MDL |
250 FKP | 11.13113 MDL |
500 FKP | 22.26225 MDL |
1000 FKP | 44.52451 MDL |
2000 FKP | 89.04902 MDL |
5000 FKP | 222.62255 MDL |
10000 FKP | 445.24509 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Koruna Séc
đô la Úc chuộc lại Franc Guinea
escudo cape verde chuộc lại bảng lebanon
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Seychellois
Krone Đan Mạch chuộc lại Georgia Lari
tonga pa'anga chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
kịch Armenia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
krona Iceland chuộc lại Somoni, Tajikistan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Đài Loan mới
krona Iceland chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.