Trang chủ>krona Iceland sang Somoni, Tajikistan, ISK sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang TJS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

tjs currency flag TJS

kr1.000 ISK = SM0.07577 TJS

08:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.07577 TJS
5 ISK0.37885 TJS
10 ISK0.75770 TJS
20 ISK1.51540 TJS
50 ISK3.78850 TJS
100 ISK7.57700 TJS
250 ISK18.94250 TJS
500 ISK37.88500 TJS
1000 ISK75.77000 TJS
2000 ISK151.54000 TJS
5000 ISK378.85000 TJS
10000 ISK757.70000 TJS

Somoni, Tajikistanchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK13.19784 TJS
5 ISK65.98918 TJS
10 ISK131.97836 TJS
20 ISK263.95671 TJS
50 ISK659.89178 TJS
100 ISK1,319.78356 TJS
250 ISK3,299.45889 TJS
500 ISK6,598.91778 TJS
1000 ISK13,197.83555 TJS
2000 ISK26,395.67111 TJS
5000 ISK65,989.17777 TJS
10000 ISK131,978.35555 TJS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Somoni, Tajikistan, ISK sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.